Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Spaeri FC, 18h30 ngày 30/9
Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Spaeri FC
Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Spaeri FC
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
VĐQG Georgia 2024: Kolkheti 1913 Poti vs Spaeri FC
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Spaeri FC trước đây
-
05/08/2024Spaeri FC1 - 0Kolkheti 1913 Poti0 - 0L
-
27/04/2024Kolkheti 1913 Poti1 - 4Spaeri FC1 - 2L
-
20/10/2023Kolkheti 1913 Poti1 - 0Spaeri FC1 - 0W
-
13/08/2023Spaeri FC0 - 0Kolkheti 1913 Poti0 - 0D
-
11/05/2023Kolkheti 1913 Poti2 - 0Spaeri FC1 - 0W
-
11/03/2023Spaeri FC1 - 0Kolkheti 1913 Poti0 - 0L
-
20/07/2024Kolkheti 1913 Poti1 - 2Spaeri FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Spaeri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Spaeri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Spaeri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Spaeri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolkheti 1913 Poti (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Kolkheti 1913 Poti (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
Thắng: là số trận Kolkheti 1913 Poti thắng
Bại: là số trận Kolkheti 1913 Poti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolkheti 1913 Poti và Spaeri FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: