Đối đầu Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi, 00h00 ngày 23/9
Kết quả Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi trước đây
-
24/05/2024Torpedo Kutaisi2 - 1Gagra Tbilisi0 - 1L
-
07/04/2024Gagra Tbilisi0 - 1Torpedo Kutaisi0 - 1L
-
29/10/2023Gagra Tbilisi1 - 2Torpedo Kutaisi1 - 0L
-
20/08/2023Torpedo Kutaisi4 - 1Gagra Tbilisi2 - 0L
-
10/05/2023Gagra Tbilisi0 - 0Torpedo Kutaisi0 - 0D
-
12/03/2023Torpedo Kutaisi3 - 1Gagra Tbilisi2 - 1L
-
11/11/2022Torpedo Kutaisi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 0W
-
06/09/2022Gagra Tbilisi0 - 2Torpedo Kutaisi0 - 1L
-
27/05/2022Torpedo Kutaisi1 - 0Gagra Tbilisi0 - 0L
-
10/04/2022Gagra Tbilisi0 - 2Torpedo Kutaisi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gagra Tbilisi và Torpedo Kutaisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 25 | 14 | 9 | 2 | 40 | 18 | 22 | 51 | T H T B H T |
2 | Torpedo Kutaisi | 24 | 14 | 6 | 4 | 42 | 28 | 14 | 48 | T T B H T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 24 | 14 | 3 | 7 | 47 | 34 | 13 | 45 | H T T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 27 | 0 | 35 | H H H B H B |
5 | Samgurali Tskh | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B H T T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 36 | -5 | 28 | H T T B H B |
7 | Dinamo Tbilisi | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 27 | -7 | 27 | B T B B H H |
8 | Gagra Tbilisi | 24 | 7 | 3 | 14 | 22 | 31 | -9 | 24 | H H B B B T |
9 | FC Telavi | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 24 | -7 | 23 | H B H T H B |
10 | Samtredia | 25 | 2 | 10 | 13 | 23 | 46 | -23 | 16 | B B T H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: