Đối đầu Gagra Tbilisi vs Samtredia, 22h00 ngày 01/11
Kết quả Gagra Tbilisi vs Samtredia
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Samtredia
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Gagra Tbilisi vs Samtredia
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Samtredia trước đây
-
24/08/2024Samtredia2 - 0Gagra Tbilisi0 - 0L
-
10/05/2024Gagra Tbilisi2 - 1Samtredia1 - 0W
-
16/03/2024Samtredia1 - 3Gagra Tbilisi1 - 2W
-
28/11/2023Gagra Tbilisi4 - 3Samtredia2 - 3W
-
23/09/2023Samtredia3 - 1Gagra Tbilisi3 - 1L
-
28/05/2023Gagra Tbilisi0 - 1Samtredia0 - 0L
-
13/04/2023Samtredia1 - 2Gagra Tbilisi0 - 1W
-
10/11/2019Samtredia3 - 0Gagra Tbilisi1 - 0L
-
12/09/2019Gagra Tbilisi0 - 1Samtredia0 - 0L
-
24/06/2019Samtredia4 - 1Gagra Tbilisi3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gagra Tbilisi vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 7 | 4 | 0 | 3 |
VĐQG Georgia | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gagra Tbilisi và Samtredia trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 30 | 19 | 4 | 7 | 64 | 41 | 23 | 61 | T H T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 30 | 18 | 6 | 6 | 51 | 34 | 17 | 60 | T T T B B T |
3 | Dila Gori | 30 | 16 | 10 | 4 | 50 | 24 | 26 | 58 | T B H T T B |
4 | Dinamo Batumi | 30 | 12 | 10 | 8 | 38 | 36 | 2 | 46 | H T B T T H |
5 | Dinamo Tbilisi | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | H T H T T B |
6 | Samgurali Tskh | 30 | 8 | 8 | 14 | 42 | 44 | -2 | 32 | H B B B B H |
7 | FC Kolkheti Poti | 30 | 6 | 12 | 12 | 38 | 51 | -13 | 30 | B B H B H B |
8 | Gagra Tbilisi | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 44 | -16 | 29 | B H H B B T |
9 | FC Telavi | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 37 | -13 | 27 | H B B B B T |
10 | Samtredia | 30 | 5 | 11 | 14 | 29 | 50 | -21 | 26 | B T T T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: