Đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Samtredia, 17h00 ngày 24/11
Kết quả FC Shukura Kobuleti vs Samtredia
Đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Samtredia
Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: FC Shukura Kobuleti vs Samtredia
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/11/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Samtredia trước đây
-
17/09/2023Samtredia4 - 2FC Shukura Kobuleti1 - 1L
-
24/05/2023FC Shukura Kobuleti2 - 2Samtredia1 - 0D
-
08/04/2023Samtredia0 - 2FC Shukura Kobuleti0 - 2W
-
20/10/2021Samtredia1 - 1FC Shukura Kobuleti1 - 1D
-
02/07/2021FC Shukura Kobuleti2 - 0Samtredia0 - 0W
-
08/05/2021Samtredia2 - 2FC Shukura Kobuleti2 - 0D
-
13/11/2022FC Shukura Kobuleti3 - 0Samtredia0 - 0W
-
18/09/2022Samtredia0 - 1FC Shukura Kobuleti0 - 0W
-
17/05/2022FC Shukura Kobuleti0 - 0Samtredia0 - 0D
-
14/03/2022Samtredia0 - 1FC Shukura Kobuleti0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 6 | 2 | 3 | 1 |
VĐQG Georgia | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shukura Kobuleti (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FC Shukura Kobuleti (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shukura Kobuleti thắng
Bại: là số trận FC Shukura Kobuleti thua
Thắng: là số trận FC Shukura Kobuleti thắng
Bại: là số trận FC Shukura Kobuleti thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shukura Kobuleti và Samtredia trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 33 | 20 | 10 | 3 | 76 | 33 | 43 | 70 | T H H T T B |
2 | Dinamo Tbilisi | 33 | 19 | 7 | 7 | 82 | 45 | 37 | 64 | T B B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 33 | 9 | 55 | T T T T H T |
4 | Dila Gori | 33 | 15 | 9 | 9 | 52 | 37 | 15 | 54 | B B H T T T |
5 | FC Saburtalo Tbilisi | 33 | 14 | 8 | 11 | 56 | 41 | 15 | 50 | B H T B H B |
6 | Samgurali Tskh | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 47 | 0 | 50 | H T B B H T |
7 | FC Telavi | 33 | 9 | 7 | 17 | 30 | 56 | -26 | 34 | H B T B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 33 | 8 | 8 | 17 | 34 | 61 | -27 | 32 | H T T B B T |
9 | Samtredia | 33 | 8 | 6 | 19 | 36 | 55 | -19 | 30 | H T B B H B |
10 | FC Shukura Kobuleti | 33 | 4 | 5 | 24 | 38 | 85 | -47 | 17 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: