Đối đầu FC Telavi vs FC Shukura Kobuleti, 20h00 ngày 28/10
Kết quả FC Telavi vs FC Shukura Kobuleti
Đối đầu FC Telavi vs FC Shukura Kobuleti
Phong độ FC Telavi gần đây
Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: FC Telavi vs FC Shukura Kobuleti
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/10/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Telavi vs FC Shukura Kobuleti trước đây
-
20/08/2023FC Shukura Kobuleti0 - 2FC Telavi0 - 1W
-
10/05/2023FC Telavi0 - 0FC Shukura Kobuleti0 - 0D
-
12/03/2023FC Shukura Kobuleti1 - 2FC Telavi1 - 1W
-
04/12/2021FC Telavi2 - 1FC Shukura Kobuleti0 - 1W
-
29/09/2021FC Shukura Kobuleti1 - 1FC Telavi1 - 0D
-
18/06/2021FC Telavi1 - 0FC Shukura Kobuleti0 - 0W
-
17/04/2021FC Shukura Kobuleti2 - 0FC Telavi0 - 0L
-
23/11/2019FC Shukura Kobuleti0 - 1FC Telavi0 - 0W
-
18/09/2019FC Telavi4 - 0FC Shukura Kobuleti2 - 0W
-
30/06/2019FC Shukura Kobuleti0 - 0FC Telavi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Telavi vs FC Shukura Kobuleti
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs FC Shukura Kobuleti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs FC Shukura Kobuleti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Georgia Primera Division | 7 | 4 | 2 | 1 |
VĐQG Georgia | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs FC Shukura Kobuleti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Telavi (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Telavi và FC Shukura Kobuleti trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 30 | 18 | 10 | 2 | 68 | 29 | 39 | 64 | T H T T H H |
2 | Dinamo Tbilisi | 30 | 16 | 7 | 7 | 72 | 43 | 29 | 55 | H H T T B B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 30 | 14 | 7 | 9 | 55 | 36 | 19 | 49 | B B B B H T |
4 | Torpedo Kutaisi | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 31 | 7 | 48 | H H B T T T |
5 | Samgurali Tskh | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 43 | 1 | 46 | T B B H T B |
6 | Dila Gori | 30 | 12 | 9 | 9 | 45 | 35 | 10 | 45 | B T B B B H |
7 | FC Telavi | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 49 | -20 | 34 | T T T H B T |
8 | Samtredia | 30 | 8 | 5 | 17 | 34 | 50 | -16 | 29 | T T T H T B |
9 | Gagra Tbilisi | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 55 | -24 | 29 | H B T H T T |
10 | FC Shukura Kobuleti | 30 | 3 | 5 | 22 | 34 | 79 | -45 | 14 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: