Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi, 18h30 ngày 01/10
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
VĐQG Georgia 2024: FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi trước đây
-
05/08/2024WIT Georgia Tbilisi1 - 1FC Metalurgi Rustavi0 - 0D
-
27/04/2024FC Metalurgi Rustavi4 - 1WIT Georgia Tbilisi2 - 0W
-
13/11/2022FC Metalurgi Rustavi2 - 1WIT Georgia Tbilisi1 - 0W
-
17/09/2022WIT Georgia Tbilisi1 - 1FC Metalurgi Rustavi0 - 0D
-
25/06/2022FC Metalurgi Rustavi0 - 0WIT Georgia Tbilisi0 - 0D
-
28/04/2022WIT Georgia Tbilisi2 - 0FC Metalurgi Rustavi1 - 0L
-
21/11/2021WIT Georgia Tbilisi2 - 0FC Metalurgi Rustavi0 - 0L
-
19/09/2021FC Metalurgi Rustavi5 - 1WIT Georgia Tbilisi3 - 1W
-
13/06/2021WIT Georgia Tbilisi1 - 1FC Metalurgi Rustavi0 - 1D
-
12/04/2021FC Metalurgi Rustavi2 - 0WIT Georgia Tbilisi1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Metalurgi Rustavi (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FC Metalurgi Rustavi (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Metalurgi Rustavi và WIT Georgia Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: