Đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi, 23h00 ngày 19/10
Kết quả Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi
Đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ Shturmi gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi trước đây
-
17/08/2024FC Metalurgi Rustavi1 - 0Shturmi0 - 0L
-
11/05/2024Shturmi1 - 1FC Metalurgi Rustavi0 - 1D
-
12/03/2024FC Metalurgi Rustavi4 - 1Shturmi2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shturmi (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Shturmi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shturmi thắng
Bại: là số trận Shturmi thua
Thắng: là số trận Shturmi thắng
Bại: là số trận Shturmi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shturmi và FC Metalurgi Rustavi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 28 | 15 | 6 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | H T B T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 28 | 15 | 5 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | T B T B B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 28 | 15 | 3 | 10 | 46 | 32 | 14 | 48 | T B B B T T |
4 | Spaeri FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 44 | T H T T T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 29 | 13 | 3 | 13 | 41 | 51 | -10 | 42 | T B T B B B |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 28 | 10 | 7 | 11 | 42 | 43 | -1 | 37 | B B H T T T |
7 | Aragvi Dusheti | 28 | 10 | 6 | 12 | 44 | 42 | 2 | 36 | T T T H B B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 28 | 8 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 34 | B T T H B H |
9 | Shturmi | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 39 | -9 | 29 | H H H B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 29 | 4 | 8 | 17 | 26 | 59 | -33 | 20 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: