Đối đầu FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti, 18h00 ngày 27/10
Kết quả FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
Nhận định Merani Tbilisi vs Kolkheti Khobi, vòng 2 Hạng 2 Gruzia 18h00 ngày 27/10/2023
Đối đầu FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
VĐQG Georgia 2024: FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2023 18:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti trước đây
-
18/08/2023Kolkheti 1913 Poti2 - 0FC Merani Tbilisi1 - 0L
-
15/05/2023FC Merani Tbilisi0 - 5Kolkheti 1913 Poti0 - 2L
-
18/03/2023Kolkheti 1913 Poti2 - 0FC Merani Tbilisi1 - 0L
-
24/05/2011Kolkheti 1913 Poti1 - 0FC Merani Tbilisi0 - 0L
-
07/12/2010FC Merani Tbilisi1 - 2Kolkheti 1913 Poti1 - 0L
-
14/05/2010FC Merani Tbilisi2 - 3Kolkheti 1913 Poti1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 5 | 0 | 0 | 5 |
Georgia Primera Division | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Merani Tbilisi (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
FC Merani Tbilisi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Merani Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Merani Tbilisi thua
Thắng: là số trận FC Merani Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Merani Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Merani Tbilisi và Kolkheti 1913 Poti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 30 | 20 | 5 | 5 | 73 | 32 | 41 | 65 | H B T T H T |
2 | FC Kolkheti Poti | 30 | 19 | 7 | 4 | 62 | 26 | 36 | 64 | T H T T T T |
3 | Spaeri FC | 30 | 17 | 5 | 8 | 59 | 39 | 20 | 56 | B T T T T B |
4 | FC Sioni Bolnisi | 30 | 14 | 5 | 11 | 46 | 36 | 10 | 47 | B T B B H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 30 | 14 | 2 | 14 | 59 | 52 | 7 | 44 | T B T B B B |
6 | Kolkheti 1913 Poti | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 39 | 0 | 43 | B T H H B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 52 | -9 | 37 | T H H B H T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 30 | 9 | 3 | 18 | 43 | 51 | -8 | 30 | H T B T T H |
9 | Merani Martvili | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 59 | -34 | 22 | T B B H B H |
10 | FC Merani Tbilisi | 30 | 1 | 10 | 19 | 21 | 84 | -63 | 13 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: