Đối đầu FC Kolkheti Poti vs Samtredia, 23h00 ngày 19/10
Kết quả FC Kolkheti Poti vs Samtredia
Đối đầu FC Kolkheti Poti vs Samtredia
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: FC Kolkheti Poti vs Samtredia
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs Samtredia trước đây
-
10/08/2024Samtredia1 - 3FC Kolkheti Poti0 - 2W
-
26/04/2024FC Kolkheti Poti2 - 0Samtredia0 - 0W
-
06/03/2024Samtredia1 - 1FC Kolkheti Poti0 - 1D
-
04/11/2018FC Kolkheti Poti0 - 1Samtredia0 - 1L
-
26/08/2018Samtredia1 - 0FC Kolkheti Poti1 - 0L
-
26/05/2018FC Kolkheti Poti2 - 2Samtredia1 - 1D
-
04/11/2019FC Kolkheti Poti1 - 1Samtredia1 - 0D
-
30/08/2019Samtredia3 - 0FC Kolkheti Poti2 - 0L
-
14/06/2019FC Kolkheti Poti1 - 2Samtredia0 - 0L
-
08/04/2019Samtredia2 - 1FC Kolkheti Poti2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Kolkheti Poti vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 6 | 2 | 2 | 2 |
VĐQG Georgia | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kolkheti Poti (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FC Kolkheti Poti (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kolkheti Poti thắng
Bại: là số trận FC Kolkheti Poti thua
Thắng: là số trận FC Kolkheti Poti thắng
Bại: là số trận FC Kolkheti Poti thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kolkheti Poti và Samtredia trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 28 | 17 | 6 | 5 | 49 | 31 | 18 | 57 | T T T T T B |
2 | Dila Gori | 28 | 15 | 10 | 3 | 48 | 22 | 26 | 55 | B H T B H T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 28 | 17 | 4 | 7 | 60 | 41 | 19 | 55 | T B T H T T |
4 | Dinamo Batumi | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 33 | 2 | 45 | B H T B T T |
5 | Dinamo Tbilisi | 28 | 8 | 11 | 9 | 26 | 31 | -5 | 35 | H H H T H T |
6 | Samgurali Tskh | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 39 | -1 | 31 | T H H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 28 | 6 | 11 | 11 | 37 | 48 | -11 | 29 | H B B B H B |
8 | Gagra Tbilisi | 29 | 7 | 5 | 17 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B H H B B |
9 | Samtredia | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 49 | -20 | 25 | H H B T T T |
10 | FC Telavi | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 32 | -10 | 24 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: