Đối đầu Samtredia vs Dinamo Tbilisi, 17h30 ngày 09/11
Kết quả Samtredia vs Dinamo Tbilisi
Đối đầu Samtredia vs Dinamo Tbilisi
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Samtredia vs Dinamo Tbilisi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samtredia vs Dinamo Tbilisi trước đây
-
31/08/2024Dinamo Tbilisi1 - 1Samtredia0 - 1D
-
14/05/2024Samtredia0 - 0Dinamo Tbilisi0 - 0D
-
30/03/2024Dinamo Tbilisi1 - 1Samtredia0 - 0D
-
07/10/2023Samtredia3 - 2Dinamo Tbilisi1 - 0W
-
05/06/2023Dinamo Tbilisi3 - 0Samtredia0 - 0L
-
30/04/2023Samtredia0 - 2Dinamo Tbilisi0 - 1L
-
04/03/2023Dinamo Tbilisi4 - 0Samtredia2 - 0L
-
28/11/2021Samtredia0 - 0Dinamo Tbilisi0 - 0D
-
25/09/2021Dinamo Tbilisi5 - 1Samtredia1 - 1L
-
07/08/2022Samtredia1 - 2Dinamo Tbilisi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Samtredia vs Dinamo Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Dinamo Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Dinamo Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 9 | 1 | 4 | 4 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Dinamo Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Samtredia (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samtredia và Dinamo Tbilisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 31 | 20 | 4 | 7 | 66 | 41 | 25 | 64 | H T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 31 | 18 | 7 | 6 | 52 | 35 | 17 | 61 | T T B B T H |
3 | Dila Gori | 31 | 16 | 11 | 4 | 51 | 25 | 26 | 59 | B H T T B H |
4 | Dinamo Batumi | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 49 | T B T T H T |
5 | Dinamo Tbilisi | 31 | 9 | 11 | 11 | 31 | 36 | -5 | 38 | T H T T B B |
6 | Samgurali Tskh | 31 | 8 | 9 | 14 | 43 | 45 | -2 | 33 | B B B B H H |
7 | Gagra Tbilisi | 31 | 9 | 5 | 17 | 30 | 45 | -15 | 32 | H H B B T T |
8 | FC Kolkheti Poti | 31 | 6 | 13 | 12 | 39 | 52 | -13 | 31 | B H B H B H |
9 | FC Telavi | 31 | 6 | 9 | 16 | 24 | 38 | -14 | 27 | B B B B T B |
10 | Samtredia | 31 | 5 | 11 | 15 | 30 | 52 | -22 | 26 | T T T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: