Đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Telavi, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Telavi
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Telavi
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dinamo Tbilisi vs FC Telavi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Telavi trước đây
-
10/08/2024FC Telavi0 - 1Dinamo Tbilisi0 - 1W
-
26/04/2024Dinamo Tbilisi0 - 0FC Telavi0 - 0D
-
06/03/2024FC Telavi4 - 0Dinamo Tbilisi3 - 0L
-
04/11/2023Dinamo Tbilisi4 - 0FC Telavi1 - 0W
-
25/08/2023FC Telavi2 - 2Dinamo Tbilisi1 - 1D
-
14/05/2023Dinamo Tbilisi6 - 1FC Telavi3 - 0W
-
18/03/2023FC Telavi2 - 2Dinamo Tbilisi1 - 2D
-
10/11/2022Dinamo Tbilisi1 - 1FC Telavi1 - 0D
-
05/09/2022FC Telavi1 - 2Dinamo Tbilisi1 - 1W
-
25/01/2024Dinamo Tbilisi1 - 2FC Telavi1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Telavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Telavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Telavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Telavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Dinamo Tbilisi (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi và FC Telavi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 28 | 17 | 6 | 5 | 49 | 31 | 18 | 57 | T T T T T B |
2 | Dila Gori | 28 | 15 | 10 | 3 | 48 | 22 | 26 | 55 | B H T B H T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 28 | 17 | 4 | 7 | 60 | 41 | 19 | 55 | T B T H T T |
4 | Dinamo Batumi | 28 | 11 | 9 | 8 | 32 | 31 | 1 | 42 | H B H T B T |
5 | Dinamo Tbilisi | 28 | 8 | 11 | 9 | 26 | 31 | -5 | 35 | H H H T H T |
6 | Samgurali Tskh | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 39 | -1 | 31 | T H H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 28 | 6 | 11 | 11 | 37 | 48 | -11 | 29 | H B B B H B |
8 | Gagra Tbilisi | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 40 | -17 | 26 | B T B H H B |
9 | Samtredia | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 49 | -20 | 25 | H H B T T T |
10 | FC Telavi | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 32 | -10 | 24 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: