Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II, 21h00 ngày 28/10
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
VĐQG Georgia 2024: Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II trước đây
-
23/08/2024Dinamo Tbilisi II1 - 2Lokomotiv Tbilisi1 - 0W
-
15/05/2024Lokomotiv Tbilisi2 - 4Dinamo Tbilisi II1 - 2L
-
14/03/2024Dinamo Tbilisi II1 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
06/10/2023Lokomotiv Tbilisi3 - 1Dinamo Tbilisi II2 - 0W
-
08/08/2023Dinamo Tbilisi II1 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
05/05/2023Lokomotiv Tbilisi0 - 2Dinamo Tbilisi II0 - 1L
-
05/03/2023Dinamo Tbilisi II3 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Tbilisi (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Lokomotiv Tbilisi (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Tbilisi và Dinamo Tbilisi II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 29 | 16 | 6 | 7 | 59 | 35 | 24 | 54 | T B T T T T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 29 | 16 | 3 | 10 | 49 | 32 | 17 | 51 | B B B T T T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 29 | 15 | 5 | 9 | 48 | 34 | 14 | 50 | B T B B T B |
4 | Spaeri FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 38 | 39 | -1 | 44 | T T T H B B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 29 | 13 | 3 | 13 | 41 | 51 | -10 | 42 | T B T B B B |
6 | Aragvi Dusheti | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 45 | 1 | 39 | T H B B B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 29 | 9 | 10 | 10 | 42 | 44 | -2 | 37 | T T H B H T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 29 | 10 | 7 | 12 | 43 | 46 | -3 | 37 | B H T T T B |
9 | Shturmi | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 39 | -7 | 32 | H H B T B T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 29 | 4 | 8 | 17 | 26 | 59 | -33 | 20 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: