Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo, 17h30 ngày 02/11
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
VĐQG Georgia 2024: Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo trước đây
-
27/08/2024Gareji Sagarejo3 - 0Dinamo Tbilisi II2 - 0L
-
19/05/2024Dinamo Tbilisi II1 - 1Gareji Sagarejo0 - 1D
-
01/04/2024Gareji Sagarejo3 - 0Dinamo Tbilisi II1 - 0L
-
20/10/2023Dinamo Tbilisi II0 - 1Gareji Sagarejo0 - 0L
-
13/08/2023Gareji Sagarejo2 - 3Dinamo Tbilisi II1 - 1W
-
11/05/2023Dinamo Tbilisi II0 - 2Gareji Sagarejo0 - 0L
-
11/03/2023Gareji Sagarejo2 - 1Dinamo Tbilisi II1 - 0L
-
19/05/2021Dinamo Tbilisi II0 - 1Gareji Sagarejo0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 7 | 1 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi II (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Dinamo Tbilisi II (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi II và Gareji Sagarejo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 30 | 16 | 7 | 7 | 61 | 37 | 24 | 55 | B T T T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 30 | 16 | 5 | 9 | 49 | 34 | 15 | 53 | T B B T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 30 | 16 | 3 | 11 | 49 | 33 | 16 | 51 | B B T T T B |
4 | Spaeri FC | 31 | 13 | 8 | 10 | 41 | 40 | 1 | 47 | T T H B B T |
5 | Dinamo Tbilisi II | 30 | 13 | 4 | 13 | 42 | 52 | -10 | 43 | B T B B B H |
6 | Aragvi Dusheti | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 45 | 1 | 39 | T H B B B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 30 | 9 | 11 | 10 | 43 | 45 | -2 | 38 | T H B H T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 31 | 10 | 8 | 13 | 46 | 51 | -5 | 38 | T T T B H B |
9 | Shturmi | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 35 | H B T B T T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 30 | 4 | 8 | 18 | 26 | 60 | -34 | 20 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: