Đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II, 17h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024: FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II

Lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II trước đây

  • 27/08/2023
    Dinamo Tbilisi II
    3 - 0
    FC Merani Tbilisi
    1 - 0
    L
  • 23/05/2023
    FC Merani Tbilisi
    0 - 5
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 0
    L
  • 07/04/2023
    Dinamo Tbilisi II
    2 - 2
    FC Merani Tbilisi
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Merani Tbilisi (sân nhà) 1 0 0 1
FC Merani Tbilisi (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Merani Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Merani Tbilisi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Merani TbilisiDinamo Tbilisi II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 32 22 5 5 84 33 51 71 T T H T T T
2 FC Kolkheti Poti 32 21 7 4 65 26 39 70 T T T T T T
3 Spaeri FC 32 17 6 9 60 45 15 57 T T T B H B
4 FC Sioni Bolnisi 32 15 5 12 54 41 13 50 B B H B B T
5 Dinamo Tbilisi II 32 14 3 15 59 54 5 45 T B B B H B
6 Kolkheti 1913 Poti 32 12 8 12 41 42 -1 44 H H B T H B
7 WIT Georgia Tbilisi 32 11 8 13 47 53 -6 41 H B H T H T
8 Lokomotiv Tbilisi 32 10 4 18 46 53 -7 34 B T T H H T
9 Merani Martvili 32 5 7 20 27 69 -42 22 B H B H B B
10 FC Merani Tbilisi 32 1 11 20 26 93 -67 14 B B H B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Degrade Team
Cập nhật: