Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti
Nhận định Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti Poti, vòng 32 giải Hạng 2 Georgia 21h00 ngày 3/11
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
VĐQG Georgia 2024: Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2023 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti trước đây
-
23/08/2023FC Kolkheti Poti2 - 1Dinamo Tbilisi II0 - 0L
-
19/05/2023Dinamo Tbilisi II3 - 0FC Kolkheti Poti0 - 0W
-
31/03/2023FC Kolkheti Poti3 - 0Dinamo Tbilisi II3 - 0L
-
27/03/2014FC Kolkheti Poti0 - 2Dinamo Tbilisi II0 - 1W
-
06/10/2013Dinamo Tbilisi II0 - 1FC Kolkheti Poti0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi II (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Dinamo Tbilisi II (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi II và FC Kolkheti Poti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 31 | 21 | 5 | 5 | 79 | 33 | 46 | 68 | B T T H T T |
2 | FC Kolkheti Poti | 31 | 20 | 7 | 4 | 63 | 26 | 37 | 67 | H T T T T T |
3 | Spaeri FC | 31 | 17 | 6 | 8 | 60 | 40 | 20 | 57 | T T T T B H |
4 | FC Sioni Bolnisi | 31 | 14 | 5 | 12 | 46 | 37 | 9 | 47 | T B B H B B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 31 | 14 | 3 | 14 | 59 | 52 | 7 | 45 | B T B B B H |
6 | Kolkheti 1913 Poti | 31 | 12 | 8 | 11 | 40 | 40 | 0 | 44 | T H H B T H |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 31 | 10 | 8 | 13 | 43 | 52 | -9 | 38 | H H B H T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 31 | 9 | 4 | 18 | 44 | 52 | -8 | 31 | T B T T H H |
9 | Merani Martvili | 31 | 5 | 7 | 19 | 26 | 65 | -39 | 22 | B B H B H B |
10 | FC Merani Tbilisi | 31 | 1 | 11 | 19 | 22 | 85 | -63 | 14 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: