Đối đầu Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi, 23h00 ngày 18/10
Kết quả Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi
Đối đầu Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi trước đây
-
11/08/2024Gagra Tbilisi1 - 1Dinamo Batumi1 - 1D
-
28/04/2024Dinamo Batumi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 0L
-
08/03/2024Gagra Tbilisi1 - 3Dinamo Batumi1 - 1W
-
04/11/2023Dinamo Batumi3 - 0Gagra Tbilisi1 - 0W
-
28/08/2023Gagra Tbilisi0 - 2Dinamo Batumi0 - 0W
-
15/05/2023Dinamo Batumi3 - 1Gagra Tbilisi2 - 0W
-
18/03/2023Gagra Tbilisi1 - 4Dinamo Batumi0 - 3W
-
26/11/2022Gagra Tbilisi1 - 4Dinamo Batumi0 - 2W
-
11/09/2022Dinamo Batumi2 - 0Gagra Tbilisi2 - 0W
-
16/06/2022Gagra Tbilisi0 - 3Dinamo Batumi0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Gagra Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Batumi (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Dinamo Batumi (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Batumi và Gagra Tbilisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 28 | 17 | 6 | 5 | 49 | 31 | 18 | 57 | T T T T T B |
2 | Dila Gori | 28 | 15 | 10 | 3 | 48 | 22 | 26 | 55 | B H T B H T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 28 | 17 | 4 | 7 | 60 | 41 | 19 | 55 | T B T H T T |
4 | Dinamo Batumi | 28 | 11 | 9 | 8 | 32 | 31 | 1 | 42 | H B H T B T |
5 | Dinamo Tbilisi | 28 | 8 | 11 | 9 | 26 | 31 | -5 | 35 | H H H T H T |
6 | Samgurali Tskh | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 39 | -1 | 31 | T H H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 28 | 6 | 11 | 11 | 37 | 48 | -11 | 29 | H B B B H B |
8 | Gagra Tbilisi | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 40 | -17 | 26 | B T B H H B |
9 | Samtredia | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 49 | -20 | 25 | H H B T T T |
10 | FC Telavi | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 32 | -10 | 24 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: