Đối đầu Dila Gori vs Samtredia, 22h00 ngày 20/9
Kết quả Dila Gori vs Samtredia
Đối đầu Dila Gori vs Samtredia
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dila Gori vs Samtredia
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dila Gori vs Samtredia trước đây
-
23/05/2024Samtredia0 - 0Dila Gori0 - 0D
-
08/04/2024Dila Gori3 - 0Samtredia2 - 0W
-
10/11/2023Samtredia1 - 2Dila Gori1 - 1W
-
03/09/2023Dila Gori1 - 3Samtredia0 - 2L
-
20/05/2023Samtredia1 - 2Dila Gori0 - 2W
-
01/04/2023Dila Gori1 - 0Samtredia0 - 0W
-
16/10/2021Dila Gori3 - 1Samtredia2 - 1W
-
27/06/2021Samtredia1 - 2Dila Gori0 - 0W
-
28/04/2021Dila Gori1 - 1Samtredia1 - 0D
-
30/01/2023Dila Gori2 - 2Samtredia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dila Gori vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 9 | 6 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dila Gori (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Dila Gori (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dila Gori và Samtredia trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 24 | 13 | 9 | 2 | 37 | 16 | 21 | 48 | H T H T B H |
2 | Torpedo Kutaisi | 24 | 14 | 6 | 4 | 42 | 28 | 14 | 48 | T T B H T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 24 | 14 | 3 | 7 | 47 | 34 | 13 | 45 | H T T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 27 | 0 | 35 | H H H B H B |
5 | Samgurali Tskh | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B H T T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 36 | -5 | 28 | H T T B H B |
7 | Dinamo Tbilisi | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 27 | -7 | 27 | B T B B H H |
8 | Gagra Tbilisi | 24 | 7 | 3 | 14 | 22 | 31 | -9 | 24 | H H B B B T |
9 | FC Telavi | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 24 | -7 | 23 | H B H T H B |
10 | Samtredia | 24 | 2 | 10 | 12 | 21 | 43 | -22 | 16 | B B B T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: