Đối đầu Dila Gori vs Samgurali Tskh, 23h00 ngày 20/10
Kết quả Dila Gori vs Samgurali Tskh
Đối đầu Dila Gori vs Samgurali Tskh
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dila Gori vs Samgurali Tskh
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dila Gori vs Samgurali Tskh trước đây
-
11/08/2024Samgurali Tskh0 - 1Dila Gori0 - 0W
-
27/04/2024Dila Gori1 - 1Samgurali Tskh0 - 1D
-
07/03/2024Samgurali Tskh0 - 1Dila Gori0 - 0W
-
28/11/2023Samgurali Tskh1 - 0Dila Gori1 - 0L
-
24/09/2023Dila Gori2 - 0Samgurali Tskh1 - 0W
-
28/05/2023Samgurali Tskh2 - 2Dila Gori0 - 0D
-
13/04/2023Dila Gori0 - 3Samgurali Tskh0 - 1L
-
03/12/2022Dila Gori3 - 0Samgurali Tskh1 - 0W
-
17/09/2022Samgurali Tskh0 - 3Dila Gori0 - 2W
-
28/01/2024Dila Gori2 - 2Samgurali Tskh1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dila Gori vs Samgurali Tskh
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Samgurali Tskh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Samgurali Tskh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Samgurali Tskh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dila Gori (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Dila Gori (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dila Gori và Samgurali Tskh trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 28 | 17 | 6 | 5 | 49 | 31 | 18 | 57 | T T T T T B |
2 | Dila Gori | 28 | 15 | 10 | 3 | 48 | 22 | 26 | 55 | B H T B H T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 28 | 17 | 4 | 7 | 60 | 41 | 19 | 55 | T B T H T T |
4 | Dinamo Batumi | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 33 | 2 | 45 | B H T B T T |
5 | Dinamo Tbilisi | 29 | 9 | 11 | 9 | 30 | 32 | -2 | 38 | H H T H T T |
6 | Samgurali Tskh | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 39 | -1 | 31 | T H H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 28 | 6 | 11 | 11 | 37 | 48 | -11 | 29 | H B B B H B |
8 | Gagra Tbilisi | 29 | 7 | 5 | 17 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B H H B B |
9 | Samtredia | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 49 | -20 | 25 | H H B T T T |
10 | FC Telavi | 29 | 5 | 9 | 15 | 23 | 36 | -13 | 24 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: