Đối đầu Gagra Tbilisi vs Dila Gori, 23h00 ngày 06/10
Kết quả Gagra Tbilisi vs Dila Gori
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Dila Gori
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Dila Gori gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Gagra Tbilisi vs Dila Gori
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dila Gori trước đây
-
04/08/2024Dila Gori0 - 0Gagra Tbilisi0 - 0D
-
21/04/2024Gagra Tbilisi0 - 1Dila Gori0 - 1L
-
03/03/2024Dila Gori2 - 0Gagra Tbilisi2 - 0L
-
24/11/2023Dila Gori1 - 0Gagra Tbilisi1 - 0L
-
16/09/2023Gagra Tbilisi0 - 0Dila Gori0 - 0D
-
25/05/2023Dila Gori1 - 0Gagra Tbilisi0 - 0L
-
09/04/2023Gagra Tbilisi0 - 0Dila Gori0 - 0D
-
01/10/2022Gagra Tbilisi0 - 0Dila Gori0 - 0D
-
25/06/2022Dila Gori1 - 1Gagra Tbilisi0 - 0D
-
04/02/2024Dila Gori5 - 1Gagra Tbilisi3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gagra Tbilisi vs Dila Gori
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dila Gori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dila Gori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 9 | 0 | 5 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dila Gori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gagra Tbilisi và Dila Gori trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 27 | 17 | 6 | 4 | 48 | 29 | 19 | 57 | H T T T T T |
2 | FC Saburtalo Tbilisi | 28 | 17 | 4 | 7 | 60 | 41 | 19 | 55 | T B T H T T |
3 | Dila Gori | 27 | 14 | 10 | 3 | 43 | 22 | 21 | 52 | T B H T B H |
4 | Dinamo Batumi | 28 | 11 | 9 | 8 | 32 | 31 | 1 | 42 | H B H T B T |
5 | Dinamo Tbilisi | 28 | 8 | 11 | 9 | 26 | 31 | -5 | 35 | H H H T H T |
6 | Samgurali Tskh | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 39 | -1 | 31 | T H H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 28 | 6 | 11 | 11 | 37 | 48 | -11 | 29 | H B B B H B |
8 | Gagra Tbilisi | 27 | 7 | 5 | 15 | 23 | 35 | -12 | 26 | B B T B H H |
9 | FC Telavi | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 32 | -10 | 24 | H B H B B B |
10 | Samtredia | 27 | 4 | 10 | 13 | 27 | 48 | -21 | 22 | T H H B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: