Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Dila Gori, 23h00 ngày 15/9
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Dila Gori
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Dila Gori
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ Dila Gori gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dinamo Tbilisi vs Dila Gori
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Dila Gori trước đây
-
18/05/2024Dila Gori2 - 1Dinamo Tbilisi0 - 1L
-
04/04/2024Dinamo Tbilisi2 - 2Dila Gori1 - 0D
-
03/10/2023Dinamo Tbilisi3 - 1Dila Gori3 - 0W
-
30/08/2023Dila Gori0 - 3Dinamo Tbilisi0 - 0W
-
25/04/2023Dinamo Tbilisi1 - 2Dila Gori0 - 0L
-
25/02/2023Dila Gori1 - 2Dinamo Tbilisi1 - 1W
-
22/10/2022Dila Gori2 - 3Dinamo Tbilisi1 - 1W
-
20/08/2022Dinamo Tbilisi3 - 0Dila Gori1 - 0W
-
30/06/2023Dinamo Tbilisi1 - 1Dila Gori0 - 0D
-
12/10/2022Dinamo Tbilisi2 - 1Dila Gori1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi vs Dila Gori
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Dila Gori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Dila Gori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 8 | 5 | 1 | 2 |
GEO SC | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Dila Gori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Dinamo Tbilisi (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi và Dila Gori trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 23 | 13 | 8 | 2 | 36 | 15 | 21 | 47 | H H T H T B |
2 | FC Saburtalo Tbilisi | 23 | 14 | 3 | 6 | 46 | 32 | 14 | 45 | B H T T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 22 | 12 | 6 | 4 | 38 | 27 | 11 | 42 | T T T T B H |
4 | Dinamo Batumi | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 27 | 0 | 35 | H H H B H B |
5 | Samgurali Tskh | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 28 | 2 | 29 | T T B H T T |
6 | FC Kolkheti Poti | 23 | 6 | 10 | 7 | 31 | 34 | -3 | 28 | H H T T B H |
7 | Dinamo Tbilisi | 23 | 6 | 8 | 9 | 19 | 26 | -7 | 26 | T B T B B H |
8 | Gagra Tbilisi | 24 | 7 | 3 | 14 | 22 | 31 | -9 | 24 | H H B B B T |
9 | FC Telavi | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 24 | -7 | 23 | H B H T H B |
10 | Samtredia | 23 | 2 | 9 | 12 | 19 | 41 | -22 | 15 | H B B B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: