Đối đầu Dila Gori vs Dinamo Batumi, 00h00 ngày 28/9
Kết quả Dila Gori vs Dinamo Batumi
Đối đầu Dila Gori vs Dinamo Batumi
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dila Gori vs Dinamo Batumi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dila Gori vs Dinamo Batumi trước đây
-
28/05/2024Dinamo Batumi0 - 2Dila Gori0 - 0W
-
13/04/2024Dila Gori0 - 0Dinamo Batumi0 - 0D
-
20/10/2023Dinamo Batumi1 - 1Dila Gori1 - 1D
-
20/09/2023Dila Gori1 - 3Dinamo Batumi0 - 2L
-
06/05/2023Dinamo Batumi0 - 2Dila Gori0 - 0W
-
08/03/2023Dila Gori1 - 1Dinamo Batumi1 - 0D
-
16/10/2022Dinamo Batumi3 - 2Dila Gori3 - 0L
-
15/08/2022Dila Gori0 - 1Dinamo Batumi0 - 0L
-
09/05/2022Dinamo Batumi3 - 0Dila Gori1 - 0L
-
08/03/2022Dila Gori2 - 1Dinamo Batumi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dila Gori vs Dinamo Batumi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Dinamo Batumi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Dinamo Batumi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs Dinamo Batumi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dila Gori (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Dila Gori (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dila Gori và Dinamo Batumi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 25 | 14 | 9 | 2 | 40 | 18 | 22 | 51 | T H T B H T |
2 | Torpedo Kutaisi | 25 | 15 | 6 | 4 | 45 | 28 | 17 | 51 | T B H T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 25 | 9 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 36 | H H B H B H |
5 | Samgurali Tskh | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 32 | 2 | 31 | B H T T H H |
6 | Dinamo Tbilisi | 25 | 6 | 10 | 9 | 21 | 28 | -7 | 28 | T B B H H H |
7 | FC Kolkheti Poti | 25 | 6 | 10 | 9 | 33 | 42 | -9 | 28 | T T B H B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: