Đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC, 21h00 ngày 25/10
Kết quả Aragvi Dusheti vs Spaeri FC
Đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
VĐQG Georgia 2024: Aragvi Dusheti vs Spaeri FC
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC trước đây
-
23/08/2024Spaeri FC0 - 2Aragvi Dusheti0 - 0W
-
15/05/2024Aragvi Dusheti1 - 2Spaeri FC1 - 0L
-
17/03/2024Spaeri FC0 - 0Aragvi Dusheti0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aragvi Dusheti (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Aragvi Dusheti (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aragvi Dusheti thắng
Bại: là số trận Aragvi Dusheti thua
Thắng: là số trận Aragvi Dusheti thắng
Bại: là số trận Aragvi Dusheti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aragvi Dusheti và Spaeri FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 29 | 16 | 6 | 7 | 59 | 35 | 24 | 54 | T B T T T T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 29 | 16 | 3 | 10 | 49 | 32 | 17 | 51 | B B B T T T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 29 | 15 | 5 | 9 | 48 | 34 | 14 | 50 | B T B B T B |
4 | Spaeri FC | 29 | 12 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 44 | H T T T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 29 | 13 | 3 | 13 | 41 | 51 | -10 | 42 | T B T B B B |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 29 | 9 | 10 | 10 | 42 | 44 | -2 | 37 | T T H B H T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 29 | 10 | 7 | 12 | 43 | 46 | -3 | 37 | B H T T T B |
8 | Aragvi Dusheti | 29 | 10 | 6 | 13 | 44 | 45 | -1 | 36 | T T H B B B |
9 | Shturmi | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 39 | -7 | 32 | H H B T B T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 29 | 4 | 8 | 17 | 26 | 59 | -33 | 20 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: