Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti, 21h00 ngày 22/9
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
VĐQG Georgia 2024: Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti trước đây
-
02/06/2024Aragvi Dusheti3 - 2Dinamo Tbilisi II1 - 0L
-
17/04/2024Dinamo Tbilisi II3 - 1Aragvi Dusheti2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi II (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dinamo Tbilisi II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi II và Aragvi Dusheti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 25 | 14 | 44 | T T B H T B |
2 | Gareji Sagarejo | 24 | 12 | 6 | 6 | 46 | 30 | 16 | 42 | T T T T H T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 24 | 13 | 3 | 8 | 39 | 25 | 14 | 42 | T T T H T B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 24 | 12 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T B B B T |
5 | Spaeri FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 32 | -3 | 34 | B B B T T H |
6 | Aragvi Dusheti | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 35 | 3 | 32 | B B T H T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | T H T B B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 40 | -9 | 27 | H H B B B B |
9 | Shturmi | 24 | 6 | 7 | 11 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B T T H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 24 | 3 | 8 | 13 | 25 | 48 | -23 | 17 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: