Kết quả Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi, 00h00 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 20

  • Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính

  • 12'
    Eliton Pardinho Toreta Junior
    0-0
  • 28'
    0-0
    Gizo Mamageishvili
  • 30'
    Felipe Pires
    0-0
  • 30'
    0-0
    Iuri Tabatadze
  • 33'
    Irakli Bidzinashvili
    0-0
  • 52'
    0-1
    goal Gizo Mamageishvili
  • 77'
    Bjorn Johnsen (Assist:Felipe Pires) goal 
    1-1
  • 81'
    Tsotne Patsatsia (Assist:Lasha Shergelashvili) goal 
    2-1
  • 87'
    2-1
    Saba Geguchadze
  • 90'
    2-1
    Saba Geguchadze
  • 90'
    Bjorn Johnsen
    2-1
  • 90'
    2-1
    Jemali-Giorgi Jinjolava
  • 90'
    Nikola Ninkovic
    2-1
  • 90'
    Filip Kljajic
    2-1
  • 90'
    Mamadou Sakho
    2-1
  • 90'
    2-1
    Nikoloz Dadiani
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Torpedo Kutaisi
    FC Saburtalo Tbilisi
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 33 22 4 7 70 43 27 70 T T T T T T
2 Torpedo Kutaisi 33 19 7 7 54 38 16 64 B B T H T B
3 Dila Gori 33 17 11 5 54 28 26 62 T T B H B T
4 Dinamo Batumi 33 13 10 10 39 38 1 49 T T H T B B
5 Samgurali Tskh 33 10 9 14 48 47 1 39 B B H H T T
6 Dinamo Tbilisi 33 9 12 12 32 38 -6 39 T T B B H B
7 Gagra Tbilisi 33 10 5 18 34 49 -15 35 B B T T B T
8 FC Kolkheti Poti 33 7 13 13 42 56 -14 34 B H B H B T
9 FC Telavi 33 7 9 17 27 40 -13 30 B B T B T B
10 Samtredia 33 5 12 16 31 54 -23 27 T H B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation