Kết quả Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi, 00h00 ngày 19/09
Kết quả Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202400:00
-
Torpedo Kutaisi 72FC Saburtalo Tbilisi 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.83O 2.5
0.83U 2.5
0.931
2.30X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.74-0
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 20
-
Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
12'Eliton Pardinho Toreta Junior0-0
-
28'0-0Gizo Mamageishvili
-
30'Felipe Pires0-0
-
30'0-0Iuri Tabatadze
-
33'Irakli Bidzinashvili0-0
-
52'0-1Gizo Mamageishvili
-
77'Bjorn Johnsen (Assist:Felipe Pires)1-1
-
81'Tsotne Patsatsia (Assist:Lasha Shergelashvili)2-1
-
87'2-1Saba Geguchadze
-
90'2-1Saba Geguchadze
-
90'Bjorn Johnsen2-1
-
90'2-1Jemali-Giorgi Jinjolava
-
90'Nikola Ninkovic2-1
-
90'Filip Kljajic2-1
-
90'Mamadou Sakho2-1
-
90'2-1Nikoloz Dadiani
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
2Cứu thua2
-
-
104Pha tấn công117
-
-
63Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 33 | 22 | 4 | 7 | 70 | 43 | 27 | 70 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 38 | 16 | 64 | B B T H T B |
3 | Dila Gori | 33 | 17 | 11 | 5 | 54 | 28 | 26 | 62 | T T B H B T |
4 | Dinamo Batumi | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 38 | 1 | 49 | T T H T B B |
5 | Samgurali Tskh | 33 | 10 | 9 | 14 | 48 | 47 | 1 | 39 | B B H H T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 33 | 9 | 12 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T T B B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 33 | 7 | 13 | 13 | 42 | 56 | -14 | 34 | B H B H B T |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 33 | 5 | 12 | 16 | 31 | 54 | -23 | 27 | T H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation