Kết quả Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi, 23h00 ngày 28/10
Kết quả Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202423:00
-
Torpedo Kutaisi 32Dinamo Tbilisi 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 30
-
Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
-
41'0-0Nikoloz Ugrekhelidze
-
45'0-0Saba Kharebashvili
-
45'0-0Osikmashvili L.
-
77'Merab Gigauri0-0
-
81'0-0Aleksandre Kalandadze
-
82'Nika Sandokhadze (Assist:Lasha Shergelashvili)1-0
-
83'Giuly Mandzhgaladze1-0
-
90'Nikola Ninkovic1-0
-
90'Bjorn Johnsen2-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
2Cứu thua2
-
-
125Pha tấn công98
-
-
64Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation