Kết quả Torpedo Kutaisi vs Dila Gori, 00h00 ngày 26/08
Kết quả Torpedo Kutaisi vs Dila Gori
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs Dila Gori
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ Dila Gori gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202400:00
-
Torpedo Kutaisi 21Dila Gori 35
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Kutaisi vs Dila Gori
-
Sân vận động: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 22
-
Torpedo Kutaisi vs Dila Gori: Diễn biến chính
-
5'0-1Shota Shekiladze (Assist:Antonio Lopes)
-
10'0-1Antonio Lopes
-
11'0-1Romaric Presley Etou-Thomaso
-
13'Bjorn Johnsen0-1
-
17'Bjorn Johnsen1-1
-
19'1-2Aboubacar Konte (Assist:Tayrell Wouter)
-
38'1-2Vakhtang Botchorishvili
-
70'1-3Merab Gigauri(OW)
-
78'Bjorn Johnsen1-3
-
82'1-4Tayrell Wouter (Assist:Ibrahima Drame)
-
88'Eliton Pardinho Toreta Junior1-4
-
90'1-5Zurab Rukhadze (Assist:Nodar Lominadze)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Torpedo Kutaisi vs Dila Gori: Số liệu thống kê
-
Torpedo KutaisiDila Gori
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
3Cứu thua4
-
-
131Pha tấn công95
-
-
79Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 31 | 20 | 4 | 7 | 66 | 41 | 25 | 64 | H T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 31 | 18 | 7 | 6 | 52 | 35 | 17 | 61 | T T B B T H |
3 | Dila Gori | 31 | 16 | 11 | 4 | 51 | 25 | 26 | 59 | B H T T B H |
4 | Dinamo Batumi | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 49 | T B T T H T |
5 | Dinamo Tbilisi | 31 | 9 | 11 | 11 | 31 | 36 | -5 | 38 | T H T T B B |
6 | Samgurali Tskh | 31 | 8 | 9 | 14 | 43 | 45 | -2 | 33 | B B B B H H |
7 | Gagra Tbilisi | 31 | 9 | 5 | 17 | 30 | 45 | -15 | 32 | H H B B T T |
8 | FC Kolkheti Poti | 31 | 6 | 13 | 12 | 39 | 52 | -13 | 31 | B H B H B H |
9 | FC Telavi | 31 | 6 | 9 | 16 | 24 | 38 | -14 | 27 | B B B B T B |
10 | Samtredia | 31 | 5 | 11 | 15 | 30 | 52 | -22 | 26 | T T T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation