Kết quả Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi, 22h00 ngày 16/04
Kết quả Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi
Nhận định Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi, 22h00 ngày 16/4
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 16/04/202422:00
-
Gagra Tbilisi 10Dinamo Tbilisi 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
0.98O 2.75
0.93U 2.75
0.871
3.75X
3.702
1.73Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 9
-
Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
-
21'Levan Kakubava0-0
-
31'0-0Joshua Akpudje
-
63'0-1Nikoloz Ugrekhelidze (Assist:Enrique Lopez Fernandez)
-
70'0-2Vasilios Gordeziani (Assist:Tornike Okryashvyly)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua4
-
-
112Pha tấn công143
-
-
65Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 33 | 22 | 4 | 7 | 70 | 43 | 27 | 70 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 38 | 16 | 64 | B B T H T B |
3 | Dila Gori | 33 | 17 | 11 | 5 | 54 | 28 | 26 | 62 | T T B H B T |
4 | Dinamo Batumi | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 38 | 1 | 49 | T T H T B B |
5 | Samgurali Tskh | 33 | 10 | 9 | 14 | 48 | 47 | 1 | 39 | B B H H T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 33 | 9 | 12 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T T B B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 33 | 7 | 13 | 13 | 42 | 56 | -14 | 34 | B H B H B T |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 33 | 5 | 12 | 16 | 31 | 54 | -23 | 27 | T H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation