Kết quả FC Telavi vs FC Metalurgi Rustavi, 21h00 ngày 12/12
Kết quả FC Telavi vs FC Metalurgi Rustavi
Đối đầu FC Telavi vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ FC Telavi gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202421:00
-
FC Telavi 32FC Metalurgi Rustavi 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.90O 2.75
0.88U 2.75
0.901
1.67X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.93O 1.25
1.09U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Telavi vs FC Metalurgi Rustavi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng
-
FC Telavi vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính
-
22'0-0Billy Jibril
-
45'Dachi Tsnobiladze (Assist:Tornike Morchiladze)1-0
-
51'Dachi Tsnobiladze1-0
-
60'Dejan Georgijevic (Assist:Dachi Tsnobiladze)2-0
-
63'2-0Varlam Kilasonia
-
65'Temur Gognadze2-0
-
83'2-1Varlam Kilasonia
-
89'2-1Giorgi Jalaghonia
-
90'Tornike Morchiladze2-1
-
90'2-1Mate Kometiani
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Telavi vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê
-
FC TelaviFC Metalurgi Rustavi
-
11Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
3Cứu thua4
-
-
115Pha tấn công95
-
-
64Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation