Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Gagra Tbilisi, 16h00 ngày 12/12
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Gagra Tbilisi
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Gagra Tbilisi
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202416:00
-
FC Sioni Bolnisi 2 11Gagra Tbilisi 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.92O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.86-0
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs Gagra Tbilisi
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng
-
FC Sioni Bolnisi vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính
-
44'Tamaz Makatsaria (Assist:Nikoloz Nozadze)1-0
-
51'1-0Otar Aptsiauri
-
79'Givi Mukbaniani1-0
-
83'1-1Cyrille Tchamba
-
90'Givi Mukbaniani1-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
2Cứu thua1
-
-
102Pha tấn công116
-
-
53Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation