Kết quả FC Shukura Kobuleti vs Samtredia, 17h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 34

  • FC Shukura Kobuleti vs Samtredia: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Aleksandar Mishov (Assist:Abdulakh Khaybulaev)
  • 19'
    0-2
    goal Aleksandar Mishov (Assist:Zviad Natchkebia)
  • 33'
    0-3
    goal Strahinja Pavisic (Assist:David Ubilava)
  • 40'
    0-4
    goal Abdulakh Khaybulaev
  • 50'
    0-5
    goal Ilia Akhvlediani (Assist:Malkhaz Chitaishvili)
  • 53'
    0-6
    goal Dato Kirkitadze (Assist:Revaz Injgia)
  • 57'
    0-7
    goal Tornike Akhvlediani
  • 76'
    0-8
    goal Tornike Akhvlediani (Assist:Dato Kirkitadze)
  • 82'
    0-9
    goal Dato Kirkitadze
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Shukura Kobuleti vs Samtredia: Số liệu thống kê

  • FC Shukura Kobuleti
    Samtredia
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    2
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 31 20 4 7 66 41 25 64 H T T T T T
2 Torpedo Kutaisi 31 18 7 6 52 35 17 61 T T B B T H
3 Dila Gori 31 16 11 4 51 25 26 59 B H T T B H
4 Dinamo Batumi 31 13 10 8 39 36 3 49 T B T T H T
5 Dinamo Tbilisi 31 9 11 11 31 36 -5 38 T H T T B B
6 Samgurali Tskh 31 8 9 14 43 45 -2 33 B B B B H H
7 Gagra Tbilisi 31 9 5 17 30 45 -15 32 H H B B T T
8 FC Kolkheti Poti 31 6 13 12 39 52 -13 31 B H B H B H
9 FC Telavi 31 6 9 16 24 38 -14 27 B B B B T B
10 Samtredia 31 5 11 15 30 52 -22 26 T T T H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation