Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh, 22h00 ngày 23/11
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh
Nhận định FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskaltubo, vòng 34 Cúp quốc gia Georgia 22h00 ngày 23/11/2023
Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/11/202322:00
-
Samgurali Tskh 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.88O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.75X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 34
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh: Diễn biến chính
-
9'Lazare Kupatadze0-0
-
9'0-0Yikpe Ghislain
-
13'0-0Nodar Lominadze
-
18'Gizo Mamageishvili (Assist:Giorgi Kokhreidze)1-0
-
24'Iuri Tabatadze1-0
-
26'Iuri Tabatadze2-0
-
34'Sheikne Sila2-0
-
57'Giorgi Kokhreidze2-0
-
62'2-1Yikpe Ghislain (Assist:Demur Chikhladze)
-
68'Gizo Mamageishvili2-1
-
81'2-2Nika Kalandarishvili (Assist:Demur Chikhladze)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Samgurali Tskh: Số liệu thống kê
-
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
-
5Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
2Cứu thua3
-
-
88Pha tấn công116
-
-
55Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation