Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Batumi, 22h00 ngày 14/09
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Batumi
Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Batumi
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.86O 2.5
0.87U 2.5
0.951
2.10X
3.702
2.75Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Batumi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 24
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Batumi: Diễn biến chính
-
45'Sheikne Sila (Assist:Iuri Tabatadze)1-0
-
61'Derek Agyakwa2-0
-
90'Gizo Mamageishvili (Assist:Tornike Akhvlediani)3-0
-
90'Jemali-Giorgi Jinjolava3-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Batumi: Số liệu thống kê
-
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
0Cứu thua4
-
-
83Pha tấn công116
-
-
27Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 31 | 20 | 4 | 7 | 66 | 41 | 25 | 64 | H T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 31 | 18 | 7 | 6 | 52 | 35 | 17 | 61 | T T B B T H |
3 | Dila Gori | 31 | 16 | 11 | 4 | 51 | 25 | 26 | 59 | B H T T B H |
4 | Dinamo Batumi | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 49 | T B T T H T |
5 | Dinamo Tbilisi | 31 | 9 | 11 | 11 | 31 | 36 | -5 | 38 | T H T T B B |
6 | Samgurali Tskh | 31 | 8 | 9 | 14 | 43 | 45 | -2 | 33 | B B B B H H |
7 | Gagra Tbilisi | 31 | 9 | 5 | 17 | 30 | 45 | -15 | 32 | H H B B T T |
8 | FC Kolkheti Poti | 31 | 6 | 13 | 12 | 39 | 52 | -13 | 31 | B H B H B H |
9 | FC Telavi | 31 | 6 | 9 | 16 | 24 | 38 | -14 | 27 | B B B B T B |
10 | Samtredia | 31 | 5 | 11 | 15 | 30 | 52 | -22 | 26 | T T T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation