Kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti, 22h00 ngày 27/09
Kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202422:00
-
Dinamo Tbilisi 23FC Kolkheti Poti 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.93O 2.5
0.96U 2.5
0.861
1.57X
3.702
4.80Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 26
-
Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Diễn biến chính
-
13'Tsotne Berelidze0-0
-
41'0-1Giorgi Abuashvili (Assist:Kirill Klimov)
-
44'0-2Kirill Klimov (Assist:Giorgi Abuashvili)
-
50'Archil Datuashvili(OW)1-2
-
70'Nosa Iyobosa Edokpolor1-2
-
86'1-2Tornike Shekiladze
-
88'Oscar Alexander Santis Cayax (Assist:Nika Ninua)2-2
-
90'Vasilios Gordeziani (Assist:Oscar Alexander Santis Cayax)3-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Số liệu thống kê
-
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
3Cứu thua3
-
-
156Pha tấn công106
-
-
101Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 33 | 22 | 4 | 7 | 70 | 43 | 27 | 70 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 38 | 16 | 64 | B B T H T B |
3 | Dila Gori | 33 | 17 | 11 | 5 | 54 | 28 | 26 | 62 | T T B H B T |
4 | Dinamo Batumi | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 38 | 1 | 49 | T T H T B B |
5 | Samgurali Tskh | 33 | 10 | 9 | 14 | 48 | 47 | 1 | 39 | B B H H T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 33 | 9 | 12 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T T B B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 33 | 7 | 13 | 13 | 42 | 56 | -14 | 34 | B H B H B T |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 33 | 5 | 12 | 16 | 31 | 54 | -23 | 27 | T H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation