Kết quả Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi, 00h00 ngày 24/09
Kết quả Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi
Đối đầu Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202400:00
-
Dinamo Batumi 11Dinamo Tbilisi 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.90X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động: Chele Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 25
-
Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
-
28'Mario Balburdia (Assist:Honore Gomis)1-0
-
51'1-0Tsotne Berelidze
-
54'Wanderson Henrique do Nascimento Silva1-0
-
77'1-0Saba Khvadagiani
-
77'1-0Solomon Kverkvelia
-
81'1-1Solomon Kverkvelia (Assist:Saba Kharebashvili)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
4Cứu thua1
-
-
90Pha tấn công102
-
-
45Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation