Kết quả Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi, 19h00 ngày 26/09
Kết quả Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi
Đối đầu Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202419:00
-
Spaeri FC 33FC Metalurgi Rustavi 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.70-0.25
1.06O 2.25
0.96U 2.25
0.801
2.60X
3.252
2.25Hiệp 1+0
0.95-0
0.81O 1
1.21U 1
0.58 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 26
-
Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính
-
5'Tsetskhladze G. (Assist:Giorgi Pirtakhia)1-0
-
23'1-0Varlam Kilasonia
-
30'Maghaldadze G. (Assist:Levan Barabadze)2-0
-
35'2-0Yuta Nakano
-
50'Saba Maisuradze2-0
-
82'2-0Yuta Nakano
-
84'Tornike Tamazashvili2-0
-
89'2-1Billy Jibril
-
90'Irakli Arghvliani2-1
-
90'Saba Gegiadze (Assist:Nika Chagunava)3-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
91Pha tấn công155
-
-
48Tấn công nguy hiểm111
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation