Kết quả Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi, 18h00 ngày 27/10
Kết quả Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi
Đối đầu Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202418:00
-
Samgurali Tskh 3 13Dinamo Batumi 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.38X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 30
-
Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi: Diễn biến chính
-
19'Gean Rodrigues0-0
-
38'0-0Artem Milchenko
-
45'Levan Kutalia (Assist:Tedo Kikabidze)1-0
-
45'Levan Kutalia2-0
-
48'2-1Revaz Injgia (Assist:Honore Gomis)
-
69'Luka Kapianidze(OW)3-1
-
72'3-2Mamuka Kobakhidze (Assist:Revaz Injgia)
-
90'3-3Jalen Blesa (Assist:Artem Milchenko)
-
90'Ilia Akhvlediani3-3
-
90'Ilia Akhvlediani3-3
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi: Số liệu thống kê
-
Samgurali TskhDinamo Batumi
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
6Cứu thua4
-
-
124Pha tấn công128
-
-
70Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 33 | 22 | 4 | 7 | 70 | 43 | 27 | 70 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 38 | 16 | 64 | B B T H T B |
3 | Dila Gori | 33 | 17 | 11 | 5 | 54 | 28 | 26 | 62 | T T B H B T |
4 | Dinamo Batumi | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 38 | 1 | 49 | T T H T B B |
5 | Samgurali Tskh | 33 | 10 | 9 | 14 | 48 | 47 | 1 | 39 | B B H H T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 33 | 9 | 12 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T T B B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 33 | 7 | 13 | 13 | 42 | 56 | -14 | 34 | B H B H B T |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 33 | 5 | 12 | 16 | 31 | 54 | -23 | 27 | T H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation