Kết quả Dila Gori vs Dinamo Tbilisi, 21h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 33

  • Dila Gori vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính

  • 9'
    Nodar Lominadze
    0-0
  • 41'
    0-0
    Oscar Alexander Santis Cayax
  • 53'
    0-0
    Giorgi Tsetskhladze
  • 68'
    0-0
    Tsotne Berelidze
  • 71'
    0-0
    Mate Vatsadze
  • 71'
    Kaly
    0-0
  • 90'
    Ibrahima Drame (Assist:Tayrell Wouter) goal 
    1-0
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Dila Gori vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Dila Gori
    Dinamo Tbilisi
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 33 22 4 7 70 43 27 70 T T T T T T
2 Dila Gori 34 18 11 5 55 28 27 65 T B H B T T
3 Torpedo Kutaisi 33 19 7 7 54 38 16 64 B B T H T B
4 Dinamo Batumi 34 14 10 10 41 39 2 52 T H T B B T
5 Samgurali Tskh 33 10 9 14 48 47 1 39 B B H H T T
6 Dinamo Tbilisi 34 9 12 13 33 40 -7 39 T B B H B B
7 Gagra Tbilisi 33 10 5 18 34 49 -15 35 B B T T B T
8 FC Kolkheti Poti 33 7 13 13 42 56 -14 34 B H B H B T
9 FC Telavi 33 7 9 17 27 40 -13 30 B B T B T B
10 Samtredia 34 5 12 17 31 55 -24 27 H B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation