Đối đầu JK Tallinna Kalev vs Viimsi MRJK, 17h30 ngày 30/11
Kết quả JK Tallinna Kalev vs Viimsi MRJK
Đối đầu JK Tallinna Kalev vs Viimsi MRJK
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
VĐQG Estonia 2024: JK Tallinna Kalev vs Viimsi MRJK
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Viimsi MRJK trước đây
-
24/11/2024Viimsi MRJK1 - 1JK Tallinna Kalev0 - 1D
-
04/02/2023Viimsi MRJK1 - 1JK Tallinna Kalev1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JK Tallinna Kalev vs Viimsi MRJK
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Viimsi MRJK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Viimsi MRJK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Viimsi MRJK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tallinna Kalev (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
JK Tallinna Kalev (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev thua
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tallinna Kalev và Viimsi MRJK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: