Đối đầu Viljandi Tulevik vs Tartu Kalev, 16h30 ngày 06/10
Kết quả Viljandi Tulevik vs Tartu Kalev
Đối đầu Viljandi Tulevik vs Tartu Kalev
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Viljandi Tulevik vs Tartu Kalev
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs Tartu Kalev trước đây
-
31/08/2024Tartu Kalev1 - 0Viljandi Tulevik0 - 0L
-
26/06/2024Tartu Kalev3 - 0Viljandi Tulevik1 - 0L
-
06/04/2024Viljandi Tulevik3 - 3Tartu Kalev3 - 1D
-
07/10/2023Viljandi Tulevik0 - 1Tartu Kalev0 - 0L
-
19/08/2023Tartu Kalev2 - 2Viljandi Tulevik1 - 1D
-
28/06/2023Viljandi Tulevik0 - 3Tartu Kalev0 - 1L
-
10/03/2023Tartu Kalev1 - 3Viljandi Tulevik1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Viljandi Tulevik vs Tartu Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs Tartu Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs Tartu Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs Tartu Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viljandi Tulevik (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Viljandi Tulevik (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viljandi Tulevik thắng
Bại: là số trận Viljandi Tulevik thua
Thắng: là số trận Viljandi Tulevik thắng
Bại: là số trận Viljandi Tulevik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viljandi Tulevik và Tartu Kalev trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 31 | 19 | 6 | 6 | 79 | 40 | 39 | 63 | T T H B T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 30 | 18 | 2 | 10 | 83 | 50 | 33 | 56 | H T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 54 | -2 | 47 | B T T T T B |
4 | Tallinna JK Legion | 29 | 14 | 3 | 12 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B T B H B |
5 | FC Kuressaare II | 29 | 14 | 3 | 12 | 52 | 54 | -2 | 45 | B B B B T B |
6 | Trans Narva B | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 42 | 0 | 41 | T B T B H B |
7 | Laanemaa Haapsalu | 30 | 11 | 5 | 14 | 53 | 66 | -13 | 38 | B H B B H T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 30 | 9 | 7 | 14 | 61 | 70 | -9 | 34 | H T B H B T |
9 | Parnu JK | 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 68 | -31 | 29 | H B B H T B |
10 | Viljandi Tulevik | 30 | 7 | 4 | 19 | 39 | 65 | -26 | 25 | H B T T T B |
Cập nhật: