Đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva, 17h30 ngày 03/11
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva
Đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka gần đây
Phong độ Trans Narva gần đây
VĐQG Estonia 2024: Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva trước đây
-
31/08/2024Trans Narva0 - 1Tartu JK Maag Tammeka0 - 1W
-
27/05/2024Tartu JK Maag Tammeka0 - 2Trans Narva0 - 1L
-
16/03/2024Trans Narva0 - 5Tartu JK Maag Tammeka0 - 2W
-
07/10/2023Trans Narva2 - 0Tartu JK Maag Tammeka2 - 0L
-
15/09/2023Tartu JK Maag Tammeka3 - 0Trans Narva0 - 0W
-
11/06/2023Trans Narva2 - 0Tartu JK Maag Tammeka1 - 0L
-
28/04/2023Tartu JK Maag Tammeka1 - 1Trans Narva0 - 1D
-
30/10/2022Tartu JK Maag Tammeka2 - 0Trans Narva2 - 0W
-
03/09/2022Trans Narva0 - 0Tartu JK Maag Tammeka0 - 0D
-
29/06/2022Tartu JK Maag Tammeka1 - 0Trans Narva0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu JK Maag Tammeka (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Tartu JK Maag Tammeka (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tartu JK Maag Tammeka thắng
Bại: là số trận Tartu JK Maag Tammeka thua
Thắng: là số trận Tartu JK Maag Tammeka thắng
Bại: là số trận Tartu JK Maag Tammeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tartu JK Maag Tammeka và Trans Narva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 34 | 26 | 6 | 2 | 78 | 14 | 64 | 84 | T H T T H T |
2 | Nomme JK Kalju | 35 | 20 | 9 | 6 | 77 | 43 | 34 | 69 | T H H B B T |
3 | FC Flora Tallinn | 34 | 20 | 7 | 7 | 62 | 38 | 24 | 67 | B T T B T T |
4 | Paide Linnameeskond | 34 | 21 | 3 | 10 | 67 | 39 | 28 | 66 | B T H T T T |
5 | Trans Narva | 34 | 10 | 11 | 13 | 45 | 58 | -13 | 41 | B H B H T H |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 34 | 10 | 8 | 16 | 42 | 50 | -8 | 38 | B B T B T B |
7 | Parnu JK Vaprus | 34 | 8 | 8 | 18 | 32 | 55 | -23 | 32 | B B T T B H |
8 | FC Kuressaare | 35 | 7 | 10 | 18 | 44 | 67 | -23 | 31 | T B T B B B |
9 | JK Tallinna Kalev | 34 | 8 | 7 | 19 | 36 | 67 | -31 | 31 | B B B B B T |
10 | FC Nomme United | 34 | 2 | 9 | 23 | 21 | 73 | -52 | 15 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: