Đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Viimsi JK Nữ, 19h00 ngày 24/8
Kết quả Tammeka Tartu Nữ vs Viimsi JK Nữ
Đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Viimsi JK Nữ
Phong độ Tammeka Tartu Nữ gần đây
Phong độ Viimsi JK Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2024: Tammeka Tartu Nữ vs Viimsi JK Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Viimsi JK Nữ trước đây
-
08/06/2024Tammeka Tartu (W)4 - 2Viimsi JK (W)3 - 1W
-
19/04/2024Viimsi JK (W)1 - 2Tammeka Tartu (W)1 - 1W
-
19/10/2023Viimsi JK (W)0 - 4Tammeka Tartu (W)0 - 4W
-
05/10/2023Tammeka Tartu (W)5 - 0Viimsi JK (W)4 - 0W
-
04/08/2023Tammeka Tartu (W)2 - 2Viimsi JK (W)1 - 1D
-
30/04/2023Viimsi JK (W)1 - 2Tammeka Tartu (W)0 - 0W
-
03/03/2024Tammeka Tartu (W)4 - 5Viimsi JK (W)0 - 0L
-
19/03/2023Tammeka Tartu (W)2 - 2Viimsi JK (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Viimsi JK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Viimsi JK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Viimsi JK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 6 | 5 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tammeka Tartu Nữ vs Viimsi JK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tammeka Tartu Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Tammeka Tartu Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tammeka Tartu Nữ thắng
Bại: là số trận Tammeka Tartu Nữ thua
Thắng: là số trận Tammeka Tartu Nữ thắng
Bại: là số trận Tammeka Tartu Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tammeka Tartu Nữ và Viimsi JK Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 52 | 8 | 44 | 40 | T T T T T T |
2 | JK Tabasalu (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 45 | 16 | 29 | 29 | B B T T T T |
3 | Saku Sporting (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 18 | 8 | 22 | T H T B B H |
4 | JK Tallinna Kalev (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 20 | B H T T B T |
5 | Tammeka Tartu (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 27 | 37 | -10 | 19 | B B B B T H |
6 | Viimsi JK (W) | 14 | 5 | 0 | 9 | 18 | 36 | -18 | 15 | B B B T B T |
7 | Tallinna FC Ararat (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 23 | 38 | -15 | 14 | T T H B B B |
8 | FC Lootos Polva (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 8 | 44 | -36 | 2 | B B H B B B |
Cập nhật: