Đối đầu Viimsi JK Nữ vs Saku Sporting Nữ, 16h30 ngày 28/9
Kết quả Viimsi JK Nữ vs Saku Sporting Nữ
Đối đầu Viimsi JK Nữ vs Saku Sporting Nữ
Phong độ Viimsi JK Nữ gần đây
Phong độ Saku Sporting Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2024: Viimsi JK Nữ vs Saku Sporting Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs Saku Sporting Nữ trước đây
-
20/07/2024Saku Sporting (W)7 - 2Viimsi JK (W)1 - 0L
-
10/05/2024Viimsi JK (W)0 - 2Saku Sporting (W)0 - 1L
-
04/11/2023Viimsi JK (W)0 - 3Saku Sporting (W)0 - 1L
-
15/10/2023Viimsi JK (W)1 - 5Saku Sporting (W)1 - 5L
-
26/07/2023Viimsi JK (W)0 - 3Saku Sporting (W)0 - 0L
-
27/05/2023Saku Sporting (W)2 - 0Viimsi JK (W)1 - 0L
-
24/04/2024Viimsi JK (W)1 - 1Saku Sporting (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Viimsi JK Nữ vs Saku Sporting Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs Saku Sporting Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs Saku Sporting Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 6 | 0 | 0 | 6 |
Cúp Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs Saku Sporting Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi JK Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Viimsi JK Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viimsi JK Nữ thắng
Bại: là số trận Viimsi JK Nữ thua
Thắng: là số trận Viimsi JK Nữ thắng
Bại: là số trận Viimsi JK Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viimsi JK Nữ và Saku Sporting Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 17 | 16 | 1 | 0 | 74 | 8 | 66 | 49 | T T T T T T |
2 | JK Tabasalu (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 51 | 22 | 29 | 32 | T T T B B T |
3 | Saku Sporting (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | B H T T T H |
4 | JK Tallinna Kalev (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 26 | 31 | -5 | 26 | B T B B T T |
5 | Tammeka Tartu (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 34 | 45 | -11 | 23 | T H B T B H |
6 | Viimsi JK (W) | 18 | 7 | 1 | 10 | 21 | 43 | -22 | 22 | B T T T H B |
7 | Tallinna FC Ararat (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 31 | 46 | -15 | 18 | B B T B H B |
8 | FC Lootos Polva (W) | 17 | 0 | 2 | 15 | 13 | 68 | -55 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: