Đối đầu Tallinna JK Legion vs Parnu JK, 18h00 ngày 19/9
Kết quả Tallinna JK Legion vs Parnu JK
Đối đầu Tallinna JK Legion vs Parnu JK
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Phong độ Parnu JK gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Tallinna JK Legion vs Parnu JK
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs Parnu JK trước đây
-
22/08/2024Parnu JK0 - 4Tallinna JK Legion0 - 2W
-
26/05/2024Tallinna JK Legion2 - 0Parnu JK2 - 0W
-
06/04/2024Parnu JK2 - 1Tallinna JK Legion0 - 1L
-
03/11/2018Tallinna JK Legion4 - 3Parnu JK3 - 1W
-
02/09/2018Parnu JK2 - 2Tallinna JK Legion1 - 1D
-
06/05/2018Tallinna JK Legion3 - 2Parnu JK2 - 1W
-
08/04/2018Parnu JK1 - 3Tallinna JK Legion0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tallinna JK Legion vs Parnu JK
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs Parnu JK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs Parnu JK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs Parnu JK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna JK Legion (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Tallinna JK Legion (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tallinna JK Legion thắng
Bại: là số trận Tallinna JK Legion thua
Thắng: là số trận Tallinna JK Legion thắng
Bại: là số trận Tallinna JK Legion thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tallinna JK Legion và Parnu JK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 27 | 17 | 5 | 5 | 72 | 35 | 37 | 56 | H T B T T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 27 | 16 | 2 | 9 | 77 | 45 | 32 | 50 | B T T H T T |
3 | Tallinna JK Legion | 27 | 14 | 2 | 11 | 48 | 35 | 13 | 44 | T B T B T B |
4 | FC Kuressaare II | 26 | 13 | 3 | 10 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B H B B B |
5 | Tartu Kalev | 27 | 12 | 5 | 10 | 48 | 49 | -1 | 41 | H T B B T T |
6 | Trans Narva B | 26 | 11 | 7 | 8 | 39 | 37 | 2 | 40 | T H T T B T |
7 | Laanemaa Haapsalu | 27 | 10 | 4 | 13 | 48 | 61 | -13 | 34 | H T T B H B |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 27 | 8 | 6 | 13 | 56 | 66 | -10 | 30 | H T B H T B |
9 | Parnu JK | 27 | 7 | 4 | 16 | 35 | 66 | -31 | 25 | B B T H B B |
10 | Viljandi Tulevik | 27 | 5 | 4 | 18 | 33 | 59 | -26 | 19 | B T B H B T |
Cập nhật: