Đối đầu Trans Narva vs Paide Linnameeskond, 21h00 ngày 29/9
Kết quả Trans Narva vs Paide Linnameeskond
Đối đầu Trans Narva vs Paide Linnameeskond
Phong độ Trans Narva gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
VĐQG Estonia 2024: Trans Narva vs Paide Linnameeskond
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trans Narva vs Paide Linnameeskond trước đây
-
04/07/2024Paide Linnameeskond2 - 2Trans Narva0 - 2D
-
28/04/2024Trans Narva1 - 1Paide Linnameeskond1 - 0D
-
04/11/2023Trans Narva1 - 3Paide Linnameeskond0 - 2L
-
27/08/2023Trans Narva0 - 0Paide Linnameeskond0 - 0D
-
28/05/2023Paide Linnameeskond1 - 2Trans Narva1 - 1W
-
05/03/2023Paide Linnameeskond2 - 1Trans Narva1 - 1L
-
02/10/2022Paide Linnameeskond2 - 0Trans Narva0 - 0L
-
02/07/2022Trans Narva1 - 1Paide Linnameeskond0 - 0D
-
18/05/2022Paide Linnameeskond4 - 2Trans Narva2 - 1L
-
12/04/2023Trans Narva0 - 0Paide Linnameeskond0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Trans Narva vs Paide Linnameeskond
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Paide Linnameeskond: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Paide Linnameeskond: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 1 | 4 | 4 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Paide Linnameeskond: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Trans Narva (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trans Narva và Paide Linnameeskond trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 29 | 23 | 4 | 2 | 68 | 13 | 55 | 73 | T T B T T T |
2 | Nomme JK Kalju | 29 | 18 | 7 | 4 | 67 | 30 | 37 | 61 | B B T T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 29 | 16 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 55 | T T T H T B |
4 | Paide Linnameeskond | 29 | 17 | 2 | 10 | 58 | 37 | 21 | 53 | T T T B T B |
5 | Trans Narva | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 50 | -9 | 35 | H T B H T T |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 29 | 8 | 8 | 13 | 36 | 40 | -4 | 32 | B B T T H B |
7 | FC Kuressaare | 30 | 6 | 10 | 14 | 39 | 56 | -17 | 28 | B H B B B T |
8 | JK Tallinna Kalev | 30 | 7 | 7 | 16 | 33 | 62 | -29 | 28 | H T B T B B |
9 | Parnu JK Vaprus | 29 | 6 | 7 | 16 | 26 | 49 | -23 | 25 | B B B B H B |
10 | FC Nomme United | 30 | 2 | 8 | 20 | 20 | 65 | -45 | 14 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: