Đối đầu Paide Linnameeskond vs Tartu JK Maag Tammeka, 18h30 ngày 26/10
Kết quả Paide Linnameeskond vs Tartu JK Maag Tammeka
Đối đầu Paide Linnameeskond vs Tartu JK Maag Tammeka
Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka gần đây
VĐQG Estonia 2024: Paide Linnameeskond vs Tartu JK Maag Tammeka
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Tartu JK Maag Tammeka trước đây
-
24/08/2024Tartu JK Maag Tammeka1 - 3Paide Linnameeskond0 - 1W
-
18/05/2024Tartu JK Maag Tammeka1 - 2Paide Linnameeskond1 - 1W
-
20/04/2024Paide Linnameeskond0 - 1Tartu JK Maag Tammeka0 - 0L
-
30/09/2023Tartu JK Maag Tammeka1 - 2Paide Linnameeskond0 - 2W
-
19/08/2023Paide Linnameeskond6 - 3Tartu JK Maag Tammeka3 - 3W
-
13/05/2023Paide Linnameeskond0 - 0Tartu JK Maag Tammeka0 - 0D
-
19/03/2023Tartu JK Maag Tammeka0 - 0Paide Linnameeskond0 - 0D
-
12/11/2022Tartu JK Maag Tammeka1 - 1Paide Linnameeskond0 - 1D
-
31/07/2022Paide Linnameeskond3 - 0Tartu JK Maag Tammeka2 - 0W
-
14/01/2023Tartu JK Maag Tammeka2 - 0Paide Linnameeskond1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Paide Linnameeskond vs Tartu JK Maag Tammeka
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Tartu JK Maag Tammeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Tartu JK Maag Tammeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 5 | 3 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Tartu JK Maag Tammeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paide Linnameeskond (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Paide Linnameeskond (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond thua
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paide Linnameeskond và Tartu JK Maag Tammeka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 33 | 25 | 6 | 2 | 74 | 14 | 60 | 81 | T T H T T H |
2 | Nomme JK Kalju | 33 | 19 | 9 | 5 | 75 | 38 | 37 | 66 | T T T H H B |
3 | FC Flora Tallinn | 33 | 19 | 7 | 7 | 59 | 38 | 21 | 64 | T B T T B T |
4 | Paide Linnameeskond | 33 | 20 | 3 | 10 | 65 | 39 | 26 | 63 | T B T H T T |
5 | Trans Narva | 33 | 10 | 10 | 13 | 44 | 57 | -13 | 40 | T B H B H T |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 33 | 10 | 8 | 15 | 42 | 48 | -6 | 38 | H B B T B T |
7 | FC Kuressaare | 33 | 7 | 10 | 16 | 43 | 62 | -19 | 31 | B B T B T B |
8 | Parnu JK Vaprus | 33 | 8 | 7 | 18 | 31 | 54 | -23 | 31 | H B B T T B |
9 | JK Tallinna Kalev | 33 | 7 | 7 | 19 | 35 | 67 | -32 | 28 | T B B B B B |
10 | FC Nomme United | 33 | 2 | 9 | 22 | 21 | 72 | -51 | 15 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: