Đối đầu Viimsi MRJK vs Paide Linnameeskond B, 23h00 ngày 28/9
Kết quả Viimsi MRJK vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Viimsi MRJK vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Viimsi MRJK vs Paide Linnameeskond B
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs Paide Linnameeskond B trước đây
-
25/08/2024Paide Linnameeskond B0 - 3Viimsi MRJK0 - 2W
-
30/05/2024Paide Linnameeskond B0 - 5Viimsi MRJK0 - 0W
-
27/04/2024Viimsi MRJK5 - 0Paide Linnameeskond B2 - 0W
-
05/11/2023Paide Linnameeskond B3 - 1Viimsi MRJK3 - 1L
-
20/08/2023Viimsi MRJK0 - 1Paide Linnameeskond B0 - 1L
-
04/06/2023Paide Linnameeskond B2 - 2Viimsi MRJK1 - 2D
-
27/04/2023Viimsi MRJK2 - 0Paide Linnameeskond B2 - 0W
-
16/10/2022Paide Linnameeskond B1 - 3Viimsi MRJK0 - 1W
-
22/08/2022Viimsi MRJK5 - 0Paide Linnameeskond B3 - 0W
-
19/02/2023Paide Linnameeskond B0 - 2Viimsi MRJK0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Viimsi MRJK vs Paide Linnameeskond B
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs Paide Linnameeskond B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs Paide Linnameeskond B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 9 | 6 | 1 | 2 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs Paide Linnameeskond B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi MRJK (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Viimsi MRJK (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viimsi MRJK thắng
Bại: là số trận Viimsi MRJK thua
Thắng: là số trận Viimsi MRJK thắng
Bại: là số trận Viimsi MRJK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viimsi MRJK và Paide Linnameeskond B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 29 | 16 | 12 | 1 | 86 | 35 | 51 | 60 | T T B T H H |
2 | Flora Tallinn II | 29 | 18 | 5 | 6 | 81 | 41 | 40 | 59 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 29 | 17 | 8 | 4 | 63 | 33 | 30 | 59 | T T T B H T |
4 | JK Welco Elekter | 29 | 13 | 10 | 6 | 57 | 34 | 23 | 49 | T H T T B H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 28 | 12 | 5 | 11 | 57 | 45 | 12 | 41 | B B B B B T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 29 | 12 | 4 | 13 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T T T B |
7 | Elva | 29 | 9 | 9 | 11 | 41 | 55 | -14 | 36 | T H T T T B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 28 | 6 | 8 | 14 | 49 | 71 | -22 | 26 | T B T H B H |
9 | Paide Linnameeskond B | 29 | 5 | 2 | 22 | 34 | 99 | -65 | 17 | B B B B B H |
10 | Tabasalu Charma | 29 | 3 | 3 | 23 | 25 | 78 | -53 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: