Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma, 00h00 ngày 17/3
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma trước đây
-
25/01/2025Paide Linnameeskond B2 - 5Tabasalu Charma2 - 2L
-
05/11/2024Paide Linnameeskond B3 - 3Tabasalu Charma2 - 1D
-
05/08/2024Tabasalu Charma1 - 3Paide Linnameeskond B1 - 2W
-
11/05/2024Paide Linnameeskond B3 - 0Tabasalu Charma1 - 0W
-
17/03/2024Tabasalu Charma0 - 1Paide Linnameeskond B0 - 0W
-
03/11/2023Tabasalu Charma4 - 2Paide Linnameeskond B1 - 2L
-
02/07/2023Paide Linnameeskond B0 - 1Tabasalu Charma0 - 0L
-
01/05/2023Paide Linnameeskond B0 - 5Tabasalu Charma0 - 2L
-
08/04/2023Tabasalu Charma6 - 4Paide Linnameeskond B3 - 1L
-
17/02/2024Tabasalu Charma3 - 0Paide Linnameeskond B0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Estonia | 8 | 3 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paide Linnameeskond B (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Paide Linnameeskond B (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paide Linnameeskond B và Tabasalu Charma trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | Trans Narva B | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 | T T H |
3 | Tartu Kalev | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B |
4 | Tallinna JK Legion | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 2 | 5 | H T H |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | T B H |
6 | FC Nomme United U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H B T |
7 | FC Kuressaare II | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B |
8 | Laanemaa Haapsalu | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H |
9 | Tabasalu Charma | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
10 | Paide Linnameeskond B | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật: