Đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva, 16h30 ngày 20/10
Kết quả Nomme JK Kalju vs Trans Narva
Đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
Phong độ Trans Narva gần đây
VĐQG Estonia 2024: Nomme JK Kalju vs Trans Narva
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva trước đây
-
13/07/2024Trans Narva2 - 2Nomme JK Kalju2 - 1D
-
02/06/2024Trans Narva4 - 1Nomme JK Kalju2 - 1L
-
09/03/2024Nomme JK Kalju3 - 0Trans Narva2 - 0W
-
21/10/2023Trans Narva2 - 1Nomme JK Kalju1 - 1L
-
05/08/2023Nomme JK Kalju4 - 0Trans Narva2 - 0W
-
20/05/2023Trans Narva0 - 2Nomme JK Kalju0 - 1W
-
01/04/2023Nomme JK Kalju2 - 0Trans Narva2 - 0W
-
23/10/2022Trans Narva0 - 0Nomme JK Kalju0 - 0D
-
13/01/2024Nomme JK Kalju1 - 0Trans Narva0 - 0W
-
25/02/2023Nomme JK Kalju0 - 0Trans Narva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju và Trans Narva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 31 | 24 | 5 | 2 | 70 | 13 | 57 | 77 | B T T T H T |
2 | Nomme JK Kalju | 31 | 19 | 8 | 4 | 71 | 33 | 38 | 65 | T T T T T H |
3 | FC Flora Tallinn | 31 | 18 | 7 | 6 | 55 | 34 | 21 | 61 | T H T B T T |
4 | Paide Linnameeskond | 31 | 18 | 3 | 10 | 62 | 38 | 24 | 57 | T B T B T H |
5 | Trans Narva | 31 | 9 | 9 | 13 | 41 | 55 | -14 | 36 | H T T B H B |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 31 | 9 | 8 | 14 | 40 | 44 | -4 | 35 | T T H B B T |
7 | FC Kuressaare | 32 | 7 | 10 | 15 | 42 | 60 | -18 | 31 | B B B T B T |
8 | Parnu JK Vaprus | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 53 | -24 | 28 | B B H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 32 | 7 | 7 | 18 | 35 | 66 | -31 | 28 | B T B B B B |
10 | FC Nomme United | 31 | 2 | 8 | 21 | 20 | 69 | -49 | 14 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: