Đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tartu Kalev, 23h00 ngày 28/10
Kết quả Nomme JK Kalju II vs Tartu Kalev
Đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tartu Kalev
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Nomme JK Kalju II vs Tartu Kalev
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tartu Kalev trước đây
-
26/08/2024Tartu Kalev3 - 5Nomme JK Kalju II3 - 0W
-
19/05/2024Tartu Kalev1 - 3Nomme JK Kalju II1 - 2W
-
13/04/2024Nomme JK Kalju II1 - 3Tartu Kalev1 - 1L
-
02/11/2023Tartu Kalev0 - 1Nomme JK Kalju II0 - 0W
-
26/08/2023Nomme JK Kalju II5 - 3Tartu Kalev3 - 1W
-
04/06/2023Nomme JK Kalju II4 - 5Tartu Kalev3 - 1L
-
15/04/2023Tartu Kalev5 - 2Nomme JK Kalju II2 - 2L
-
11/09/2022Nomme JK Kalju II3 - 1Tartu Kalev3 - 0W
-
04/09/2022Tartu Kalev2 - 6Nomme JK Kalju II1 - 3W
-
30/07/2022Tartu Kalev3 - 0Nomme JK Kalju II0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tartu Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tartu Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tartu Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tartu Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju II (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Nomme JK Kalju II (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju II và Tartu Kalev trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 34 | 20 | 8 | 6 | 85 | 43 | 42 | 68 | B T T H H T |
2 | Nomme JK Kalju II | 33 | 19 | 3 | 11 | 88 | 55 | 33 | 60 | T B T T B H |
3 | Tallinna JK Legion | 33 | 17 | 4 | 12 | 56 | 42 | 14 | 55 | H B T T T H |
4 | FC Kuressaare II | 34 | 16 | 4 | 14 | 60 | 64 | -4 | 52 | B B T T H B |
5 | Tartu Kalev | 33 | 15 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 51 | T T B B H T |
6 | Trans Narva B | 33 | 13 | 9 | 11 | 49 | 45 | 4 | 48 | H B T B H T |
7 | Laanemaa Haapsalu | 34 | 12 | 6 | 16 | 58 | 74 | -16 | 42 | H T B H B T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 34 | 11 | 8 | 15 | 71 | 78 | -7 | 41 | B T B T H T |
9 | Viljandi Tulevik | 34 | 8 | 5 | 21 | 43 | 70 | -27 | 29 | T B T B H B |
10 | Parnu JK | 34 | 8 | 5 | 21 | 44 | 81 | -37 | 29 | T B B B B B |
Cập nhật: