Đối đầu Parnu JK vs Nomme JK Kalju II, 16h00 ngày 03/11
Kết quả Parnu JK vs Nomme JK Kalju II
Đối đầu Parnu JK vs Nomme JK Kalju II
Phong độ Parnu JK gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Parnu JK vs Nomme JK Kalju II
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Parnu JK vs Nomme JK Kalju II trước đây
-
31/08/2024Nomme JK Kalju II1 - 1Parnu JK0 - 1D
-
03/06/2024Nomme JK Kalju II0 - 1Parnu JK0 - 0W
-
10/03/2024Parnu JK2 - 5Nomme JK Kalju II1 - 3L
-
08/10/2023Parnu JK2 - 0Nomme JK Kalju II0 - 0W
-
12/08/2023Nomme JK Kalju II1 - 2Parnu JK1 - 1W
-
23/05/2023Nomme JK Kalju II2 - 0Parnu JK1 - 0L
-
18/03/2023Parnu JK0 - 7Nomme JK Kalju II0 - 5L
-
03/11/2019Parnu JK2 - 1Nomme JK Kalju II1 - 0W
-
28/01/2024Nomme JK Kalju II3 - 4Parnu JK2 - 1W
-
26/01/2020Nomme JK Kalju II0 - 1Parnu JK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Parnu JK vs Nomme JK Kalju II
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK vs Nomme JK Kalju II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK vs Nomme JK Kalju II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK vs Nomme JK Kalju II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parnu JK (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Parnu JK (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parnu JK thắng
Bại: là số trận Parnu JK thua
Thắng: là số trận Parnu JK thắng
Bại: là số trận Parnu JK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Parnu JK và Nomme JK Kalju II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 34 | 20 | 8 | 6 | 85 | 43 | 42 | 68 | B T T H H T |
2 | Nomme JK Kalju II | 34 | 20 | 3 | 11 | 93 | 56 | 37 | 63 | B T T B H T |
3 | Tallinna JK Legion | 34 | 17 | 4 | 13 | 58 | 46 | 12 | 55 | B T T T H B |
4 | FC Kuressaare II | 34 | 16 | 4 | 14 | 60 | 64 | -4 | 52 | B B T T H B |
5 | Trans Narva B | 34 | 14 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 51 | B T B H T T |
6 | Tartu Kalev | 34 | 15 | 6 | 13 | 58 | 64 | -6 | 51 | T B B H T B |
7 | Laanemaa Haapsalu | 34 | 12 | 6 | 16 | 58 | 74 | -16 | 42 | H T B H B T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 34 | 11 | 8 | 15 | 71 | 78 | -7 | 41 | B T B T H T |
9 | Viljandi Tulevik | 34 | 8 | 5 | 21 | 43 | 70 | -27 | 29 | T B T B H B |
10 | Parnu JK | 34 | 8 | 5 | 21 | 44 | 81 | -37 | 29 | T B B B B B |
Cập nhật: